Có 2 kết quả:

鳥瞰圖 niǎo kàn tú ㄋㄧㄠˇ ㄎㄢˋ ㄊㄨˊ鸟瞰图 niǎo kàn tú ㄋㄧㄠˇ ㄎㄢˋ ㄊㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bird's-eye view
(2) see also 俯瞰圖|俯瞰图[fu3 kan4 tu2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bird's-eye view
(2) see also 俯瞰圖|俯瞰图[fu3 kan4 tu2]

Bình luận 0